THÔNG TIN SẢN PHẨM MẪU SỐ 1
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|
4TT01 01 | 305mm x 215mm x 100mm | Tay cầm màu đỏ, bề mặt chậm màu trắng. | 250.7 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.44m x 0.43m x 0.43m | 1.2 kg | 4.8 kg | 14 cái | 0.081356 m3 |
THÔNG TIN SẢN PHẨM MẪU SỐ 2
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|
4TT01 02 | 305mm x 215mm x 100mm | Tay cầm màu đỏ, bề mặt chậm màu trắng. | 250.7 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.44m x 0.43m x 0.43m | 1.2 kg | 4.8 kg | 14 cái | 0.081356 m3 |
THÔNG TIN SẢN PHẨM MẪU SỐ 3
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|
4TT01 03 | 305mm x 215mm x 100mm | Tay cầm màu đỏ, bề mặt chậm màu trắng. | 250.7 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.44m x 0.43m x 0.43m | 1.2 kg | 4.8 kg | 14 cái | 0.081356 m3 |
THÔNG TIN SẢN PHẨM MẪU SỐ 4
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|
4TT01 04 | 305mm x 215mm x 100mm | Tay cầm màu đỏ, bề mặt chậm màu trắng. | 250.7 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|
0.44m x 0.43m x 0.43m | 1.2 kg | 14 cái | 0.081356 m3 |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|
4TT01 05 | 305mm x 215mm x 100mm | Tay cầm màu đỏ, bề mặt chậm màu trắng. | 250.7 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.44m x 0.43m x 0.43m | 1.2 kg | 4.8 kg | 14 cái | 0.081356 m3 |
THÔNG TIN SẢN PHẨM MẪU SỐ 6
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|
4TT01 06 | 305mm x 215mm x 100mm | Tay cầm màu đỏ, bề mặt chậm màu trắng. | 250.7 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.44m x 0.43m x 0.43m | 1.2 kg | 4.8 kg | 14 cái | 0.081356 m3 |
THÔNG TIN SẢN PHẨM MẪU SỐ 7
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|
4TT01 07 | 305mm x 215mm x 100mm | Tay cầm màu đỏ, bề mặt chậm màu trắng. | 250.7 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.44m x 0.43m x 0.43m | 1.2 kg | 4.8 kg | 14 cái | 0.081356 m3 |
THÔNG TIN SẢN PHẨM MẪU SỐ 8
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|
4TT01 08 | 305mm x 215mm x 100mm | Tay cầm màu đỏ, bề mặt chậm màu trắng. | 250.7 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.44m x 0.43m x 0.43m | 1.2 kg | 4.8 kg | 14 cái | 0.081356 m3
|
Danh mục: Dụng cụ cầm tay
Sản phẩm liên quan: Hoa văn Và DECAL Dán Tường, Khuôn Hình Trang Trí, Kí Hiệu – Mẫu Tự, Súng Phun Gai, Lăn Tạo Vân, Bàn Chạm Đá Hoa Cương, Bàn Chặm Trang Trí, Tạo Vân, Lăn Hoa Văn Trên Sơn / Bột, Búa Cao Su
LIÊN HỆ BÁO GIÁ – MUA HÀNG
[wpseo_all_locations id = “all” max_number = “200” show_state = “1” show_country = “1” show_phone = “1” show_phone_2 = “1” show_fax = “1” show_email = “1” show_logo = “0” orderby = title đặt hàng = ASC]
Specification: Bàn Chặm Trang Trí – Thanh Bình
|
Hỏi đáp
Không có bình luận nào
Đặt mua Bàn Chặm Trang Trí - Thanh Bình

Bàn Chặm Trang Trí - Thanh Bình
đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.