MÀNG CHỐNG THẤM HDPE HUITEX 0.5MM

(đánh giá) 0 đã bán

50,000  VND

Add to wishlistAdded to wishlistRemoved from wishlist 0

Sử dụng: Chống thấm môi trường, Giữ nước,…

Độ dày: 0.5mm

Kích thước cuộn: 7m x 420m = 2.940 m2

Nặng: 1.397 kg

Xuất xứ: HUITEX – Đài Loan

 

Mua ngay Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơi
Category:

MÀNG CHỐNG THẤM HDPE HUITEX 0.5MM | BẠT LÓT HDPE

MÔ TẢ

Màng chống thấm HDPE Huitex 0.5mm được làm bằng hạt nhựa HDPE cao cấp, được thiết kế đặc biệt cho sản xuất geomembrane cùng với màu đen carbon, chất chống oxy hóa, và ổn định có tính chất cơ học vượt trội và khả năng kháng hóa chất, ozone, quá trình oxy hóa, vết nứt căng thẳng môi trường, và Bức xạ của tia cực tím dài hạn. Những lợi thế này làm cho  màng HDPE HUITEX ® phù hợp nhất cho những ứng dụng tiếp xúc hoặc không tiếp xúc.

HUITEX ®  HDPE geomembrane có thể đáp ứng hoặc vượt quá tiêu chuẩn GRI GM-13.

ĐẶC ĐIỂM

Màng chống thấm HDPE Huitex 0.5mm có những đặc điểm sau:

  • Chống thấm nước.
  • Có khả năng chịu kéo và sức kháng đâm thủng cao.
  • Hệ số dãn dài khi kéo đứt cao, mềm dẽo nên rất dễ thi công, dặt biệt ở những địa hình phức tạp.
  • Có khả năng kháng xâm thực bởi hóa chất, vi sinh vật và có tính trơ với một số loại axit, kiềm và các chất thải sinh hoạt, công nhiệp.
  • Nguyên liệu để sản xuất màng chống thấm HDPE từ hạt Nhựa HDPE nguyên sinh và có phụ gia để chống lão hóa, tia cực tím, kháng hóa chất, vi sinh để kéo dài tuổi thọ (50 năm) .
  • Không ảnh hưởng đến chất lượng nước nên được sử dụng nhiều trong hồ chứa nước, hồ nuôi tôm.

ỨNG DỤNG

Màng chống thấm HDPE Huitex được ứng dụng rộng rãi trong việc:

  • lót đáy chống thấm cho các công trình, dự án xử lý nước thải, có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với bê tông cốt thép.
  • làm lớp phủ bên trên bãi rác để ngăn mùi hôi thối lan ra môi trường xung quanh
  • các công trình hồ cảnh quang, sân golf cho phối cảnh rất tuyệt vời
  • lót chống thấm hồ nuôi trồng thủy sản. Đặc biệt là ở các vùng nguyên liệu sạch cung cấp nguyên liệu cho ngành chế biến, xuất khẩu thủy sản.
  • làm hầm Biogas trong các trang trại chăn nuôi để xử lý nước thải, ngăn nước thải không thấm xuống mạch nước ngầm làm ô nhiểm nguồn nước.
  • các bãi xử lý rác thải, xỉ ở các nhà máy hóa chất.
  • chống thấm trong các công trình, dự án thủy lợi.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM MÀNG HDPE HUITEX 0.5MM

Chỉ tiêu/ Properties

Phương pháp Test method

Đơn vị / Unit

Min/

max

HD050

1

Chiều dầy / thickness

ASTM D 5199

mm

Min

0,5

2

Chiều dầy / thickness

ASTM D 5199

mm

lowest

0,45

3

Tỷ trọng / Density

ASTM 1505/ D792

g/cm3

0,94

4

Lực biến dạng / Strength at Yield

ASTM D 6693

kN/m

Min

9

5

Lực kéo đứt / Strength at Break

ASTM D 6693

kN/m

Min

14

6

Độ giãn biến dạng / Elongation at Yield

G.L. 33 mm

%

Min

13

7

Độ Giãn dài / Elongation at Break

G.L. 51 mm

%

Min

700

8

Kháng xé / Tear Resistance

ASTM D1004

N

Min

73

9

Kháng xuyên / Puncture Resistance

ASTM D4833

N

Min

176

10

Hàm lượng Carbon / black Carbon Black content

ASTM D1603

%

Min

2

11

Độ phân tán / Carbon Dispersion

ASTM D5596

Min

cat.2

12

Thời gian phản ứng oxy hóa oxidative Induction Time (200oC; 02, 1 atm)

ASTM D 3895

min

Min

100

13

Lực biến dạng / Strength at Yield

ASTM D 6693

kN/m

max

10

14

Lực kéo đứt / Strength at Break

ASTM D 6693

kN/m

max

18

15

Độ giãn biến dạng / Elongation at Yield

G.L. 33 mm

%

max

17

16

Độ Giãn dài / Elongation at Break

G.L. 51 mm

%

max

800

17

Chỉ số tan chảy / Melt Flow Index

ASTM D1238 (190o, 5kg)

g/10 min

max

<1.0

18

Kháng xé / Tear Resistance

ASTM D1004

N

max

87

19

Kháng xuyên / Puncture Resistance

ASTM D4833

N

max

245

20

Hàm lượng Carbon / black Carbon Black content

ASTM D1603

%

max

2

21

Độ phân tán / Carbon Dispersion

ASTM D5596

max

cat.2

22

Ổn định kích thước / Dimensional Stability (120oC; 1 hour)

ASTM D  1204

%

max

± 1

23

Nhiệt độ biến dạng / Low Temperature Brittleness

ASTM D 746

oC

max

<-77

24

ESCR

ASTM D1693 (Cond. B)

hours

max

>3000

25

Stress Crack Resistance

ASTM 5397

hours

>400

26

Chiều Rộng cuộn Width

m

7

27

Chiều dài cuộn Length

m

420

28

Diện tích cuộn Area

m2

2940

29

Trọng lượng cuộn Net weight

Kg

1397

30

Số cuộn/ Cont 40 / 40” Container

Rolls

16

Sản phẩm liên quan :

LIÊN HỆ BÁO GIÁ – MUA HÀNG – THI CÔNG

[wpseo_all_locations id=”all” max_number=”200″ show_state=”1″ show_country=”1″ show_phone=”1″ show_phone_2=”1″ show_fax=”1″ show_email=”1″ show_logo=”0″ orderby=title order=ASC]

Specification: MÀNG CHỐNG THẤM HDPE HUITEX 0.5MM

Hãng sản xuất

Xuất xứ

Đánh giá MÀNG CHỐNG THẤM HDPE HUITEX 0.5MM
Chưa có
đánh giá nào
5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá MÀNG CHỐNG THẤM HDPE HUITEX 0.5MM
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Chính sách mua hàng

    Chưa có đánh giá nào.

    Hỏi đáp

    Không có bình luận nào

    MÀNG CHỐNG THẤM HDPE HUITEX 0.5MM
    MÀNG CHỐNG THẤM HDPE HUITEX 0.5MM

    50,000  VND

    antienhung.com
    Logo
    Enable registration in settings - general
    Shopping cart