MÀNG CHỐNG THẤM HDPE HUITEX 1.0 MM | BẠT LÓT HDPE 1 MM
MÔ TẢ
Màng chống thấm Huitex 1mm hay dày 1 ly nhập khẩu Đài loan của nhà máy Huitex có chất lượng tốt, sử dụng nhiều trong các dự án từ hố xử lý rác thải đến bãi thải xỉ hầm biogas, ao hồ nuôi tôm cá. Chất lượng sản phẩm tốt, được nhiều chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn lựa chọn
Màng chống thấm HDPE Huitex 1mm là gì?
Màng chống thấm Huitex 1mm Đài loan dày 1mm dạng tấm HDPE có dộ dày 1mm khổ 7m – 8m dùng để chống thấm ủ khí và lót các khu vực nền đất yếu. Gốc HDPE nguyên sinh là nguyên liệu chính của màng chống thấm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÀNG CHỐNG THẤM HUITEX 1.0 MM
|
Chỉ tiêu/ Properties |
Phương pháp Test method |
Đơn vị / Unit |
Min/ max |
HD100 |
1 |
Chiều dầy / thickness |
ASTM D 5199 |
mm |
Min |
1 |
2 |
Chiều dầy / thickness |
ASTM D 5199 |
mm |
lowest |
0,9 |
3 |
Tỷ trọng / Density |
ASTM 1505/ D792 |
g/cm3 |
|
0,94 |
4 |
Lực biến dạng / Strength at Yield |
ASTM D 6693 |
kN/m |
Min |
16 |
5 |
Lực kéo đứt / Strength at Break |
ASTM D 6693 |
kN/m |
Min |
28 |
6 |
Độ giãn biến dạng / Elongation at Yield |
G.L. 33 mm |
% |
Min |
13 |
7 |
Độ Giãn dài / Elongation at Break |
G.L. 51 mm |
% |
Min |
700 |
8 |
Kháng xé / Tear Resistance |
ASTM D1004 |
N |
Min |
138 |
9 |
Kháng xuyên / Puncture Resistance |
ASTM D4833 |
N |
Min |
320 |
10 |
Hàm lượng Carbon / black Carbon Blackcontent |
ASTM D1603 |
% |
Min |
2 |
11 |
Độ phân tán / Carbon Dispersion |
ASTM D5596 |
|
Min |
cat.2 |
12 |
Thời gian phản ứng oxy hóa oxidative Induction Time (200oC; 02, 1 atm) |
ASTM D 3895 |
min |
Min |
100 |
13 |
Lực biến dạng / Strength at Yield |
ASTM D 6693 |
kN/m |
max |
21 |
14 |
Lực kéo đứt / Strength at Break |
ASTM D 6693 |
kN/m |
max |
36 |
15 |
Độ giãn biến dạng / Elongation at Yield |
G.L. 33 mm |
% |
max |
17 |
16 |
Độ Giãn dài / Elongation at Break |
G.L. 51 mm |
% |
max |
800 |
17 |
Chỉ số tan chảy / Melt Flow Index |
ASTM D1238 (190o, 5kg) |
g/10 min |
max |
<1.0 |
18 |
Kháng xé / Tear Resistance |
ASTM D1004 |
N |
max |
160 |
19 |
Kháng xuyên / Puncture Resistance |
ASTM D4833 |
N |
max |
490 |
20 |
Hàm lượng Carbon / black Carbon Black content |
ASTM D1603 |
% |
max |
2 |
21 |
Độ phân tán / Carbon Dispersion |
ASTM D5596 |
|
max |
cat.2 |
22 |
Ổn định kích thước / Dimensional Stability (120oC; 1 hour) |
ASTM D 1204 |
% |
max |
± 1 |
23 |
Nhiệt độ biến dạng / Low Temperature Brittleness |
ASTM D 746 |
oC |
max |
<-77 |
24 |
ESCR |
ASTM D1693 (Cond. B) |
hours |
max |
>3000 |
25 |
Stress Crack Resistance |
ASTM 5397 |
hours |
|
>400 |
26 |
Chiều Rộng cuộn Width |
|
m |
|
7 |
27 |
Chiều dài cuộn Length |
|
m |
|
210 |
28 |
Diện tích cuộn Area |
|
m2 |
|
1470 |
29 |
Trọng lượng cuộn Net weight |
|
Kg |
|
1397 |
30 |
Số cuộn/ Cont 40 / 40” Container |
|
Rolls |
|
16 |
Sản phẩm liên quan :
LIÊN HỆ BÁO GIÁ – MUA HÀNG – THI CÔNG
[wpseo_all_locations id=”all” max_number=”200″ show_state=”1″ show_country=”1″ show_phone=”1″ show_phone_2=”1″ show_fax=”1″ show_email=”1″ show_logo=”0″ orderby=title order=ASC]
Không có bình luận nào

đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.