MÀNG HDPE HUITEX ĐÀI LOAN
MÔ TẢ
Màng chống thấm HDPE Huitex là một sản phẩm hàng đầu trong lĩnh vực chống thấm công trình xây dựng. Được chế tạo từ nguyên liệu chất lượng cao là hạt nhựa HDPE nguyên sinh và gia công với các chất phụ gia đặc biệt, Màng HDPE Huitex thể hiện sự hoàn hảo trong việc đáp ứng mọi yêu cầu và tiêu chuẩn cao cấp.
ĐẶC ĐIỂM
Màng chống thấm HDPE Huitex mang đến nhiều lợi ích đáng kể cho các công trình xây dựng:
- Chống thấm Tuyệt Đối: Với khả năng chống thấm hoàn hảo, màng Huitex không sợ nước hay hóa chất thấm qua.
- Dễ Dàng Thi Công: Có khả năng thi công dễ dàng, thậm chí ở các địa hình phức tạp.
- Độ Bền Cao: Tuổi thọ của sản phẩm lên tới 50 năm, giúp đảm bảo sự ổn định của công trình.
- Kháng Hóa Chất và Môi Trường: Sản phẩm này kháng được hóa chất, vi sinh vật và tác động môi trường, đảm bảo an toàn và thân thiện với môi trường sống.
- Chi Phí Hợp Lý: Với hiệu suất vượt trội và tuổi thọ lâu dài, màng chống thấm HDPE Huitex cung cấp giá trị tốt cho đầu tư của bạn.

ỨNG DỤNG
Màng chống thấm HDPE Huitex đã tạo ra sự đột phá trong nhiều lĩnh vực ứng dụng khác nhau:
- Bạt Lót Sàn Bê Tông: Trước khi đổ bê tông, màng HDPE Huitex được sử dụng để lót sàn, ngăn ngừa mất nước và giúp bê tông khô đều, đảm bảo chất lượng công trình.
- Lót Đáy Các Công Trình Xử Lý Nước Thải: Màng HDPE Huitex đóng vai trò quan trọng trong việc lót đáy cho các dự án xử lý nước thải, đảm bảo sự an toàn cho môi trường.
- Bạt Lót Cho Hồ Nuôi Thủy Sản: Dùng để lót mái hoặc đáy các hồ nuôi thủy sản, như ao nuôi tôm và cá, giúp kiểm soát môi trường nuôi, chống xói mòn và tiết kiệm chi phí.
- Phủ Bãi Rác: Màng HDPE Huitex giúp ngăn nước mưa thấm vào bãi rác, ngăn mùi hôi thối và ô nhiễm môi trường sống.
- Lót Đáy Hồ Chứa Nước Công Nghiệp: Đảm bảo nguồn nước ổn định trong các hồ chứa nước quy mô lớn.
- Chống Thấm Hầm Biogas: Đặc biệt trong việc xử lý nước thải trong trại chăn nuôi, ngăn nước thải thấm xuống mạch nước ngầm.
- Các Công Trình Khác: Màng HDPE Huitex còn được sử dụng cho kênh mương, đập, đê điều, nhà máy nước thải và hoá chất, và ngăn hoá chất độc hại làm ô nhiễm nguồn nước ngầm.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
Chỉ tiêu/ Properties |
Phương pháp Test method |
Đơn vị / Unit |
Min/ max |
HD050 |
1 |
Chiều dầy / thickness |
ASTM D 5199 |
mm |
Min |
0,5 |
2 |
Chiều dầy / thickness |
ASTM D 5199 |
mm |
lowest |
0,45 |
3 |
Tỷ trọng / Density |
ASTM 1505/ D792 |
g/cm3 |
|
0,94 |
4 |
Lực biến dạng / Strength at Yield |
ASTM D 6693 |
kN/m |
Min |
9 |
5 |
Lực kéo đứt / Strength at Break |
ASTM D 6693 |
kN/m |
Min |
14 |
6 |
Độ giãn biến dạng / Elongation at Yield |
G.L. 33 mm |
% |
Min |
13 |
7 |
Độ Giãn dài / Elongation at Break |
G.L. 51 mm |
% |
Min |
700 |
8 |
Kháng xé / Tear Resistance |
ASTM D1004 |
N |
Min |
73 |
9 |
Kháng xuyên / Puncture Resistance |
ASTM D4833 |
N |
Min |
176 |
10 |
Hàm lượng Carbon / black Carbon Black content |
ASTM D1603 |
% |
Min |
2 |
11 |
Độ phân tán / Carbon Dispersion |
ASTM D5596 |
|
Min |
cat.2 |
12 |
Thời gian phản ứng oxy hóa oxidative Induction Time (200oC; 02, 1 atm) |
ASTM D 3895 |
min |
Min |
100 |
13 |
Lực biến dạng / Strength at Yield |
ASTM D 6693 |
kN/m |
max |
10 |
14 |
Lực kéo đứt / Strength at Break |
ASTM D 6693 |
kN/m |
max |
18 |
15 |
Độ giãn biến dạng / Elongation at Yield |
G.L. 33 mm |
% |
max |
17 |
16 |
Độ Giãn dài / Elongation at Break |
G.L. 51 mm |
% |
max |
800 |
17 |
Chỉ số tan chảy / Melt Flow Index |
ASTM D1238 (190o, 5kg) |
g/10 min |
max |
<1.0 |
18 |
Kháng xé / Tear Resistance |
ASTM D1004 |
N |
max |
87 |
19 |
Kháng xuyên / Puncture Resistance |
ASTM D4833 |
N |
max |
245 |
20 |
Hàm lượng Carbon / black Carbon Black content |
ASTM D1603 |
% |
max |
2 |
21 |
Độ phân tán / Carbon Dispersion |
ASTM D5596 |
|
max |
cat.2 |
22 |
Ổn định kích thước / Dimensional Stability (120oC; 1 hour) |
ASTM D 1204 |
% |
max |
± 1 |
23 |
Nhiệt độ biến dạng / Low Temperature Brittleness |
ASTM D 746 |
oC |
max |
<-77 |
24 |
ESCR |
ASTM D1693 (Cond. B) |
hours |
max |
>3000 |
25 |
Stress Crack Resistance |
ASTM 5397 |
hours |
|
>400 |
26 |
Chiều Rộng cuộn Width |
|
m |
|
7 |
27 |
Chiều dài cuộn Length |
|
m |
|
420 |
28 |
Diện tích cuộn Area |
|
m2 |
|
2940 |
29 |
Trọng lượng cuộn Net weight |
|
Kg |
|
1397 |
30 |
Số cuộn/ Cont 40 / 40” Container |
|
Rolls |
|
16 |
HƯỚNG DẪN THI CÔNG MÀNG CHỐNG THẤM HDPE HUITEX
Bước 1: Chuẩn Bị Bề Mặt
- Trước khi bắt đầu thi công, hãy đảm bảo bề mặt làm việc sạch sẽ, không có bất kỳ vết nứt hoặc lỗ nào.
- Bề mặt cần phải được làm phẳng và thải bỏ các vật thể cứng như đá hoặc rác thải.
- Bạn cần làm sạch bằng cách cạo, bàn chải, hoặc sử dụng máy phun áp lực nước để loại bỏ bụi bẩn và các tạp chất trên bề mặt.

Bước 2: Giun Nối Màng HDPE Huitex
- Để đảm bảo tính kín đáo của hệ thống chống thấm, bạn cần thực hiện việc giun nối màng HDPE Huitex một cách kỹ lưỡng.
- Sử dụng các vật liệu và công nghệ chất lượng cao để nối màng lại với nhau. Đảm bảo rằng không có điểm yếu nào trong hệ thống chống thấm này.
Bước 3: Lắp Đặt Màng Chống Thấm
- Lắp đặt màng HDPE Huitex cần phải được thực hiện một cách cẩn thận và chính xác.
- Bạn cần phải bám sát màng vào bề mặt cần chống thấm và đảm bảo không để lại bất kỳ lỗ hoặc rò rỉ nào.
- Để đạt được sự bám dính tốt, bạn có thể sử dụng keo chống thấm HDPE chuyên dụng hoặc băng kín chống thấm.
Bước 4: Kiểm Tra Kỹ Lưỡng
- Sau khi lắp đặt màng, bạn cần phải kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo tính kín đáo và không có lỗ hoặc hỏng hóc nào trên bề mặt màng.
- Hãy kiểm tra từng phần của hệ thống chống thấm để đảm bảo rằng nó đã được lắp đặt đúng cách.
Bước 5: Thử Nghiệm Chống Thấm
- Cuối cùng, để đảm bảo tính năng chống thấm của màng HDPE Huitex, bạn nên thử nghiệm hệ thống bằng cách sử dụng nước hoặc áp suất. Kiểm tra xem màng có thể chống thấm tuyệt đối và không có rò rỉ nào xảy ra.
Lưu ý rằng việc thi công màng chống thấm HDPE Huitex yêu cầu sự chuyên nghiệp và kỹ thuật. Nếu bạn không có kinh nghiệm trong việc này, nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia hoặc công ty chuyên về chống thấm để đảm bảo rằng công trình của bạn sẽ được thực hiện đúng cách và hiệu quả.*
LIÊN HỆ BÁO GIÁ – MUA HÀNG – THI CÔNG MÀNG CHỐNG THẤM HDPE HUITEX
AN TIẾN HƯNG HÀ NỘI
Fax: 0911660066
Email: antienhungmtv@gmail.com
AN TIẾN HƯNG HỒ CHÍ MINH
Fax: 0911660066
Email: antienhungmtv@gmail.com
AN TIẾN HƯNG PHÚ THỌ
Fax: 0911660066
Email: antienhungmtv@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.